Có 1 kết quả:

螺距 luó jù ㄌㄨㄛˊ ㄐㄩˋ

1/1

luó jù ㄌㄨㄛˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch of spiral
(2) pitch of screw

Bình luận 0